Diễn biến chính AEK Athens vs AFC Ajax |
||||
30' | 0-1 | Bergwijn S. | ||
(12)↑(29)↓ | 67' | |||
(20)↑(14)↓ | 67' | |||
(6)↑(13)↓ | 67' | |||
Vida D. | 1-1 | 74' | ||
(19)↑(28)↓ | 74' | |||
74' | (10)↑(9)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 79' | |||
84' | (21)↑(33)↓ | |||
84' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê AEK Athens vs AFC Ajax |
||||
AEK Athens | AFC Ajax | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |