Số liệu thống kê AE Prat vs Terrassa |
||||
AE Prat | Terrassa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
118 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |