Diễn biến chính Adelaide United vs Melbourne Victory |
||||
33' | 0-1 | Fornaroli B. | ||
(26)↑(42)↓ | 46' | |||
(66)↑(2)↓ | 46' | |||
Irankunda N. | 1-1 | 51' | ||
57' | 1-2 | Fornaroli B. | ||
68' | (19)↑(23)↓ | |||
68' | (27)↑(22)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 74' | |||
77' | (28)↑(18)↓ | |||
(37)↑(55)↓ | 78' | |||
85' | (37)↑(2)↓ | |||
85' | (11)↑(17)↓ | |||
(23)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Adelaide United vs Melbourne Victory |
||||
Adelaide United | Melbourne Victory | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |