Diễn biến chính Adana Demirspor vs Hatayspor |
||||
44' | 0-1 | Nani(OW) | ||
(77)↑(3)↓ | 46' | |||
49' | (12)↑(1)↓ | |||
(6)↑(30)↓ | 67' | |||
68' | (8)↑(9)↓ | |||
69' | (18)↑(5)↓ | |||
83' | (10)↑(77)↓ | |||
84' | (22)↑(31)↓ | |||
(29)↑(90)↓ | 87' | |||
(66)↑(32)↓ | 90' | |||
Guler S. | 90' |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Hatayspor |
||||
Adana Demirspor | Hatayspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
270 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |