Diễn biến chính Adana Demirspor vs Antalyaspor |
||||
Akintola B. | 1-0 | 1' | ||
(23)↑(7)↓ | 39' | |||
Akbaba E. | 2-0 | 45' | ||
46' | (16)↑(70)↓ | |||
46' | (10)↑(77)↓ | |||
63' | (20)↑(19)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 65' | |||
(30)↑(56)↓ | 76' | |||
82' | (3)↑(7)↓ | |||
82' | (80)↑(22)↓ | |||
85' | 2-1 | Yesilyurt E. | ||
90' | Buksa A. |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Antalyaspor |
||||
Adana Demirspor | Antalyaspor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |