Diễn biến chính Adana Demirspor vs Ankaragucu |
||||
Akbaba E. | 1-0 | 52' | ||
(56)↑(26)↓ | 54' | |||
55' | (7)↑(29)↓ | |||
55' | (32)↑(9)↓ | |||
63' | 1-1 | Pedrinho | ||
(15)↑(66)↓ | 73' | |||
(77)↑(3)↓ | 74' | |||
79' | (45)↑(5)↓ | |||
86' | (4)↑(80)↓ | |||
(30)↑(20)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Ankaragucu |
||||
Adana Demirspor | Ankaragucu | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |