Diễn biến chính Accrington Stanley vs Walsall |
||||
66' | (17)↑(8)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 72' | |||
84' | (39)↑(7)↓ | |||
(39)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Walsall |
||||
Accrington Stanley | Walsall | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
44% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
83 |
|
Đánh đầu |
|
93 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
51 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
34 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
20 |
|
Long pass |
|
39 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |