Diễn biến chính Accrington Stanley vs Crewe Alexandra |
||||
(10)↑(17)↓ | 46' | |||
(39)↑(7)↓ | 73' | |||
(28)↑(22)↓ | 73' | |||
(9)↑(18)↓ | 86' | |||
(12)↑(2)↓ | 86' | |||
88' | (2)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Crewe Alexandra |
||||
Accrington Stanley | Crewe Alexandra | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
31 |
|
Ném biên |
|
40 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |