Diễn biến chính AC Milan vs Juventus |
||||
Thiaw M. | 40' | |||
(20)↑(11)↓ | 43' | |||
56' | (27)↑(11)↓ | |||
56' | (9)↑(18)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 60' | |||
(33)↑(7)↓ | 60' | |||
63' | 0-1 | Locatelli M. | ||
78' | (13)↑(4)↓ | |||
78' | (7)↑(14)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 79' | |||
(18)↑(14)↓ | 79' | |||
84' | (20)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê AC Milan vs Juventus |
||||
AC Milan | Juventus | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |