Diễn biến chính AC Horsens vs Odense BK |
||||
6' | 0-1 | Sabbi E. | ||
(17)↑(3)↓ | 29' | |||
Jacobsen A. | 1-1 | 35' | ||
57' | 1-2 | Mustafic A. | ||
(11)↑(6)↓ | 68' | |||
68' | (19)↑(24)↓ | |||
Sigurdarson A. | 2-2 | 73' | ||
77' | (2)↑(14)↓ | |||
77' | (23)↑(16)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 80' | |||
87' | (8)↑(29)↓ | |||
87' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê AC Horsens vs Odense BK |
||||
AC Horsens | Odense BK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
23 |
|
Thử thách |
|
9 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |