Diễn biến chính Abha vs Dhamk |
||||
Krychowiak G. | 16' | |||
(77)↑(19)↓ | 53' | |||
65' | (40)↑(41)↓ | |||
74' | (23)↑(16)↓ | |||
74' | (7)↑(49)↓ | |||
74' | (99)↑(14)↓ | |||
83' | (2)↑(20)↓ | |||
(13)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Abha vs Dhamk |
||||
Abha | Dhamk | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Thử thách |
|
4 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |