Diễn biến chính Abha vs Al-Ahli SFC |
||||
20' | 0-1 | Veiga G. | ||
22' | 0-2 | Al Buraikan F. | ||
28' | 0-3 | Al Buraikan F. | ||
38' | 0-4 | Kessie F. | ||
45' | 0-5 | Veiga G. | ||
(11)↑(24)↓ | 46' | |||
(13)↑(4)↓ | 46' | |||
64' | 0-6 | Mahrez R. | ||
65' | (8)↑(97)↓ | |||
65' | (40)↑(29)↓ | |||
(9)↑(71)↓ | 74' | |||
85' | (30)↑(20)↓ | |||
85' | (10)↑(24)↓ | |||
(80)↑(21)↓ | 86' | |||
(30)↑(18)↓ | 86' | |||
90' | (45)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Abha vs Al-Ahli SFC |
||||
Abha | Al-Ahli SFC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
5 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |