Diễn biến chính Aberdeen vs Hibernian |
||||
12' | 0-1 | Boyle M. | ||
Devlin N. | 1-1 | 15' | ||
McGrath J. | 2-1 | 51' | ||
57' | (20)↑(30)↓ | |||
57' | (29)↑(7)↓ | |||
67' | 2-2 | Marcondes E. | ||
75' | (15)↑(6)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 79' | |||
(18)↑(10)↓ | 79' | |||
82' | (13)↑(1)↓ | |||
83' | (19)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Hibernian |
||||
Aberdeen | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
10 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |