Diễn biến chính Aberdeen vs Heart of Midlothian |
||||
20' | 0-1 | Shankland L. | ||
Miovski B. | 1-1 | 53' | ||
57' | (30)↑(77)↓ | |||
58' | (7)↑(51)↓ | |||
71' | (4)↑(21)↓ | |||
72' | (22)↑(8)↓ | |||
(20)↑(28)↓ | 73' | |||
(11)↑(19)↓ | 73' | |||
(21)↑(9)↓ | 77' | |||
Clarkson L. | 2-1 | 90' | ||
(27)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Heart of Midlothian |
||||
Aberdeen | Heart of Midlothian | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |