Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Reading |
||||
29' | (12)↑(9)↓ | |||
30' | 0-1 | Smith S. | ||
Phillips K. | 1-1 | 32' | ||
41' | 1-2 | Wing L. | ||
(23)↑(20)↓ | 46' | |||
(30)↑(2)↓ | 60' | |||
(5)↑(17)↓ | 70' | |||
77' | (27)↑(20)↓ | |||
77' | (8)↑(11)↓ | |||
88' | (47)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Reading |
||||
Wycombe Wanderers | Reading | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
38 |
|
Ném biên |
|
35 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |