Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Fleetwood Town |
||||
14' | 0-1 | Omochere P. | ||
28' | (11)↑(3)↓ | |||
31' | 0-2 | Stockley J. | ||
45' | Omochere P. | |||
(24)↑(7)↓ | 46' | |||
Leahy L. | 54' | |||
58' | (27)↑(33)↓ | |||
McCleary G. | 1-2 | 62' | ||
(23)↑(11)↓ | 70' | |||
(5)↑(17)↓ | 81' | |||
Kone | 2-2 | 83' | ||
90' | (18)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Fleetwood Town |
||||
Wycombe Wanderers | Fleetwood Town | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
227 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
12 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |