Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Exeter City |
||||
1' | 0-1 | Aitchison J. | ||
4' | 0-2 | Aimson W. | ||
9' | Nombe S. | |||
16' | (Vincent Harper)↑(7)↓ | |||
(4)↑(8)↓ | 46' | |||
(5)↑(3)↓ | 64' | |||
(9)↑(18)↓ | 64' | |||
(12)↑(19)↓ | 65' | |||
72' | (11)↑(Dion Rankine)↓ | |||
72' | (Reece Cole)↑(6)↓ | |||
83' | 0-3 | Scott J. | ||
84' | (39)↑(3)↓ | |||
84' | (23)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Exeter City |
||||
Wycombe Wanderers | Exeter City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |