Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown |
||||
(12)↑(21)↓ | 46' | |||
60' | (7)↑(21)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 67' | |||
75' | (29)↑(6)↓ | |||
75' | (10)↑(28)↓ | |||
75' | (30)↑(9)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 82' | |||
87' | (3)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Zhejiang Greentown |
||||
Wuhan Three Towns | Zhejiang Greentown | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |