Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Changchun Yatai |
||||
(8)↑(43)↓ | 68' | |||
71' | (20)↑(19)↓ | |||
76' | (2)↑(24)↓ | |||
89' | (34)↑(8)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Changchun Yatai |
||||
Wuhan Three Towns | Changchun Yatai | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |