Diễn biến chính Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers |
||||
52' | (11)↑(12)↓ | |||
(4)↑(29)↓ | 85' | |||
(16)↑(26)↓ | 85' | |||
(20)↑(5)↓ | 86' | |||
90' | (24)↑(9)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 90' | |||
(28)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | (28)↑(23)↓ | |||
90' | (5)↑(19)↓ | |||
Hughes C. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers |
||||
Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |