Diễn biến chính Wigan Athletic vs Oxford United |
||||
Humphrys S. | 1-0 | 17' | ||
64' | (10)↑(9)↓ | |||
64' | (23)↑(19)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 64' | |||
73' | (25)↑(20)↓ | |||
73' | (39)↑(6)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 74' | |||
Lang C. | 2-0 | 80' | ||
(20)↑(14)↓ | 82' | |||
(25)↑(17)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Oxford United |
||||
Wigan Athletic | Oxford United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
701 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
30 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |