Diễn biến chính Wigan Athletic vs Northampton Town |
||||
24' | 0-1 | Hoskins S. | ||
(20)↑(21)↓ | 55' | |||
(22)↑(4)↓ | 70' | |||
Hughes C. | 1-1 | 72' | ||
75' | (3)↑(22)↓ | |||
75' | (19)↑(23)↓ | |||
78' | (12)↑(16)↓ | |||
McManaman C. | 2-1 | 80' | ||
82' | (9)↑(5)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 82' | |||
(2)↑(11)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Northampton Town |
||||
Wigan Athletic | Northampton Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |