Diễn biến chính Wigan Athletic vs Exeter City |
||||
10' | 0-1 | Eisa M. | ||
(18)↑(28)↓ | 46' | |||
(23)↑(7)↓ | 46' | |||
(22)↑(26)↓ | 46' | |||
(11)↑(17)↓ | 64' | |||
66' | 0-2 | Aitchison J. | ||
67' | (19)↑(27)↓ | |||
Kelman C. | 1-2 | 71' | ||
79' | (13)↑(20)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 80' | |||
80' | (21)↑(29)↓ | |||
89' | (8)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Exeter City |
||||
Wigan Athletic | Exeter City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
281 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |