Diễn biến chính Wigan Athletic vs Cheltenham Town |
||||
9' | 0-1 | Taylor M. | ||
46' | (10)↑(19)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 46' | |||
(20)↑(3)↓ | 46' | |||
(28)↑(23)↓ | 46' | |||
Bonds E.(OW) | 1-1 | 52' | ||
58' | (25)↑(23)↓ | |||
58' | (26)↑(9)↓ | |||
64' | (8)↑(34)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Cheltenham Town |
||||
Wigan Athletic | Cheltenham Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |