Diễn biến chính Westerlo vs Racing Genk |
||||
(24)↑(40)↓ | 45' | |||
71' | Bonsu Baah C. | |||
76' | (9)↑(19)↓ | |||
(14)↑(90)↓ | 77' | |||
(9)↑(17)↓ | 77' | |||
Tagir R. | 1-0 | 79' | ||
82' | (5)↑(17)↓ | |||
(25)↑(5)↓ | 85' | |||
85' | (67)↑(77)↓ | |||
(6)↑(46)↓ | 85' | |||
86' | 1-1 | Heynen B. |
Số liệu thống kê Westerlo vs Racing Genk |
||||
Westerlo | Racing Genk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
30 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |