Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers |
||||
Gauld R. | 1-0 | 20' | ||
White B. | 2-0 | 24' | ||
Gauld R. | 3-0 | 31' | ||
46' | (30)↑(5)↓ | |||
46' | (19)↑(21)↓ | |||
46' | (15)↑(13)↓ | |||
Armstrong S. | 4-0 | 51' | ||
Gauld R. | 5-0 | 59' | ||
(7)↑(25)↓ | 63' | |||
(28)↑(24)↓ | 63' | |||
63' | (4)↑(11)↓ | |||
(8)↑(26)↓ | 63' | |||
(19)↑(11)↓ | 76' | |||
(16)↑(20)↓ | 83' | |||
83' | (20)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers |
||||
Vancouver Whitecaps | Portland Timbers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
29 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |