Diễn biến chính Valerenga vs Odd Grenland |
||||
8' | 0-1 | Gjengaar D. | ||
Johansen S.(OW) | 1-1 | 19' | ||
Bitri E. | 2-1 | 39' | ||
67' | 2-2 | Midtskogen O. E. | ||
75' | (22)↑(11)↓ | |||
75' | (14)↑(17)↓ | |||
75' | (10)↑(24)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 75' | |||
(17)↑(10)↓ | 84' | |||
90' | (4)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Valerenga vs Odd Grenland |
||||
Valerenga | Odd Grenland | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |