Số liệu thống kê Unirea Dej vs FC Unirea 2004 Slobozia |
||||
Unirea Dej | FC Unirea 2004 Slobozia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
128 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |