Diễn biến chính Union Magdalena vs La Equidad |
||||
(28)↑(20)↓ | 44' | |||
(29)↑(24)↓ | 46' | |||
52' | (29)↑(22)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 60' | |||
61' | (25)↑(13)↓ | |||
61' | (24)↑(9)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
Camargo I. | 1-0 | 80' | ||
82' | (26)↑(6)↓ | |||
82' | (30)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Union Magdalena vs La Equidad |
||||
Union Magdalena | La Equidad | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |