Số liệu thống kê UNA vs Gemert |
||||
UNA | Gemert | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
152 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |