Diễn biến chính Trabzonspor vs Fenerbahce |
||||
42' | 0-1 | Fred | ||
Banza S. | 1-1 | 59' | ||
59' | (50)↑(6)↓ | |||
65' | (17)↑(97)↓ | |||
66' | (9)↑(53)↓ | |||
66' | (18)↑(21)↓ | |||
Banza S. | 2-1 | 67' | ||
75' | 2-2 | Dzeko E. | ||
85' | (5)↑(13)↓ | |||
(61)↑(11)↓ | 88' | |||
(3)↑(18)↓ | 89' | |||
(94)↑(9)↓ | 89' | |||
(10)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | 2-3 | Amrabat S. |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Fenerbahce |
||||
Trabzonspor | Fenerbahce | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
10 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
26 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |