Diễn biến chính Torpedo Moscow vs Spartak Moscow |
||||
18' | 0-1 | Balde K. | ||
40' | Litvinov R. | |||
45' | 0-2 | Zobnin R. | ||
(97)↑(52)↓ | 64' | |||
64' | (5)↑(97)↓ | |||
64' | (17)↑(22)↓ | |||
68' | Litvinov R. | |||
(11)↑(18)↓ | 79' | |||
79' | (39)↑(9)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 85' | |||
(9)↑(21)↓ | 85' | |||
89' | Martins Pereira C. | |||
90' | (13)↑(17)↓ | |||
Stefanovich I. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Torpedo Moscow vs Spartak Moscow |
||||
Torpedo Moscow | Spartak Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |