Số liệu thống kê Teror vs CD Buzanada |
||||
Teror | CD Buzanada | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |