Số liệu thống kê Taranto Sport vs Audace Cerignola |
||||
Taranto Sport | Audace Cerignola | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
59 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |