Diễn biến chính Swansea City vs Watford |
||||
Peart-Harris M. | 1-0 | 35' | ||
46' | (34)↑(37)↓ | |||
62' | (10)↑(14)↓ | |||
62' | (45)↑(12)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 67' | |||
74' | (20)↑(7)↓ | |||
(23)↑(26)↓ | 76' | |||
(7)↑(17)↓ | 76' | |||
83' | (18)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Watford |
||||
Swansea City | Watford | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
35 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
16 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |