Diễn biến chính Stevenage Borough vs Wigan Athletic |
||||
Pressley A. | 1-0 | 9' | ||
34' | Lang C. | |||
(10)↑(2)↓ | 45' | |||
46' | (28)↑(2)↓ | |||
58' | (18)↑(11)↓ | |||
58' | (16)↑(10)↓ | |||
61' | (3)↑(5)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 63' | |||
(29)↑(9)↓ | 64' | |||
(24)↑(20)↓ | 74' | |||
(4)↑(15)↓ | 74' | |||
MacDonald A. | 77' | |||
86' | (20)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Wigan Athletic |
||||
Stevenage Borough | Wigan Athletic | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
11 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |