Diễn biến chính Stevenage Borough vs Portsmouth |
||||
56' | Rafferty J. | |||
Forster-Caskey J. | 56' | |||
65' | (32)↑(21)↓ | |||
69' | (8)↑(11)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 72' | |||
(9)↑(19)↓ | 73' | |||
77' | (2)↑(25)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Portsmouth |
||||
Stevenage Borough | Portsmouth | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
228 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |