Số liệu thống kê Stargard Szczecinski vs Unia Swarzedz |
||||
Stargard Szczecinski | Unia Swarzedz | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |