Diễn biến chính Sporting CP vs Vizela |
||||
Gyokeres V. | 1-0 | 14' | ||
Gyokeres V. | 2-0 | 15' | ||
(10)↑(23)↓ | 46' | |||
(47)↑(21)↓ | 55' | |||
(20)↑(17)↓ | 64' | |||
(90)↑(2)↓ | 65' | |||
68' | (19)↑(6)↓ | |||
75' | 2-1 | Essende S. | ||
77' | 2-2 | Moreira N. | ||
84' | (2)↑(79)↓ | |||
84' | (7)↑(99)↓ | |||
90' | (14)↑(10)↓ | |||
90' | (23)↑(12)↓ | |||
Paulinho | 3-2 | 90' | ||
(13)↑(90)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Vizela |
||||
Sporting CP | Vizela | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
34 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
34 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |