Diễn biến chính Spartak Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
46' | (55)↑(8)↓ | |||
(23)↑(4)↓ | 46' | |||
(9)↑(22)↓ | 53' | |||
(18)↑(68)↓ | 67' | |||
70' | (10)↑(79)↓ | |||
71' | (21)↑(11)↓ | |||
(35)↑(25)↓ | 83' | |||
(19)↑(77)↓ | 83' | |||
86' | (20)↑(97)↓ | |||
89' | (22)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Spartak Moscow | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |