Diễn biến chính Spartak Moscow vs FC Krasnodar |
||||
11' | 0-1 | Cordoba J. | ||
(47)↑(23)↓ | 36' | |||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
(97)↑(25)↓ | 46' | |||
46' | (88)↑(16)↓ | |||
46' | (82)↑(98)↓ | |||
51' | (11)↑(20)↓ | |||
58' | 0-2 | Bachiessa J. | ||
Sobolev A. | 1-2 | 63' | ||
(17)↑(22)↓ | 64' | |||
Sobolev A. | 2-2 | 67' | ||
72' | 2-3 | Spertsyan E. | ||
(11)↑(39)↓ | 80' | |||
Zinkovskiy A. | 3-3 | 81' | ||
Promes Q. | 4-3 | 84' | ||
87' | (7)↑(88)↓ | |||
88' | (40)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs FC Krasnodar |
||||
Spartak Moscow | FC Krasnodar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |