Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs FC Utrecht |
||||
55' | (10)↑(23)↓ | |||
65' | (27)↑(26)↓ | |||
65' | (28)↑(2)↓ | |||
68' | (5)↑(17)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 70' | |||
(12)↑(8)↓ | 80' | |||
80' | 0-1 | Viergever N. | ||
(17)↑(9)↓ | 87' | |||
91' | (8)↑(18)↓ | |||
109' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs FC Utrecht |
||||
Sparta Rotterdam | FC Utrecht | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
167 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |