Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Almere City FC |
||||
12' | 0-1 | Thomas Robinet | ||
(19)↑(11)↓ | 46' | |||
61' | (19)↑(27)↓ | |||
72' | (11)↑(39)↓ | |||
76' | 0-2 | Hansen K. | ||
(18)↑(7)↓ | 76' | |||
82' | (10)↑(19)↓ | |||
82' | (25)↑(17)↓ | |||
Kitolano J. | 1-2 | 84' | ||
(17)↑(2)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Almere City FC |
||||
Sparta Rotterdam | Almere City FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |