Diễn biến chính Slovakia(N) vs Romania |
||||
Duda O. | 1-0 | 24' | ||
37' | 1-1 | Marin R. | ||
58' | (23)↑(17)↓ | |||
66' | (20)↑(10)↓ | |||
67' | (9)↑(19)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 70' | |||
(7)↑(17)↓ | 70' | |||
(20)↑(26)↓ | 78' | |||
86' | (4)↑(18)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 90' | |||
(21)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Slovakia(N) vs Romania |
||||
Slovakia(N) | Romania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |