Diễn biến chính Slavia Praha vs Servette |
||||
Doudera D. | 1-0 | 15' | ||
Schranz I. | 2-0 | 25' | ||
Chytil M. | 3-0 | 30' | ||
(25)↑(19)↓ | 35' | |||
Chytil M. | 4-0 | 45' | ||
(9)↑(13)↓ | 60' | |||
(29)↑(15)↓ | 61' | |||
(22)↑(6)↓ | 61' | |||
62' | (8)↑(30)↓ | |||
62' | (6)↑(10)↓ | |||
62' | (17)↑(29)↓ | |||
62' | (3)↑(9)↓ | |||
79' | (45)↑(77)↓ | |||
(46)↑(21)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Slavia Praha vs Servette |
||||
Slavia Praha | Servette | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |