Số liệu thống kê Skedsmo vs Stabaek B |
||||
Skedsmo | Stabaek B | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
99 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |