Diễn biến chính Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Manaj R. | 1-0 | 8' | ||
Manaj R. | 2-0 | 15' | ||
(5)↑(58)↓ | 15' | |||
29' | 2-1 | Dragus D. M. | ||
41' | 2-2 | Djilobodji P. | ||
46' | (6)↑(8)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 67' | |||
(99)↑(17)↓ | 67' | |||
81' | Maxim A. | |||
86' | (5)↑(6)↓ | |||
(76)↑(5)↓ | 89' | |||
(21)↑(16)↓ | 89' | |||
90' | (9)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Sivasspor | Gazisehir Gaziantep | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |