Diễn biến chính Silkeborg vs Brondby IF |
||||
Adamsen T. | 1-0 | 5' | ||
15' | 1-1 | Vallys N. | ||
(7)↑(10)↓ | 59' | |||
62' | (11)↑(8)↓ | |||
64' | 1-2 | Evjen H. | ||
75' | (17)↑(7)↓ | |||
75' | (2)↑(9)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 78' | |||
(9)↑(11)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Silkeborg vs Brondby IF |
||||
Silkeborg | Brondby IF | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |