Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Charlton Athletic |
||||
44' | (25)↑(12)↓ | |||
62' | (30)↑(11)↓ | |||
62' | (22)↑(20)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 78' | |||
81' | (10)↑(23)↓ | |||
81' | (32)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Charlton Athletic |
||||
Shrewsbury Town | Charlton Athletic | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
31 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |