Diễn biến chính Shenzhen FC vs Shanghai Shenhua |
||||
16' | 0-1 | Malele C. | ||
32' | (38)↑(21)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 34' | |||
46' | (18)↑(7)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (28)↑(20)↓ | |||
57' | 0-2 | Malele C. | ||
62' | 0-3 | Cao Yunding | ||
(9)↑(33)↓ | 64' | |||
(25)↑(30)↓ | 64' | |||
68' | (25)↑(6)↓ | |||
75' | (8)↑(11)↓ | |||
(39)↑(16)↓ | 77' | |||
Donkin W. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Shanghai Shenhua |
||||
Shenzhen FC | Shanghai Shenhua | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |